20+ Thuật Ngữ Crypto Chuyên Ngành Cho Người Mới Bắt Đầu

Đối với những người mới bắt đầu, việc nắm bắt các thuật ngữ crypto có thể là một thách thức lớn. Chính vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về các thuật ngữ quan trọng trong crypto mà bạn cần biết để tự tin tham gia vào thị trường này.

20+ Thuật Ngữ Chuyên Ngành Trong Crypto Cho Người Mới Bắt Đầu

Thuật Ngữ Crypto – Crypto là gì?

Crypto, viết tắt của cryptocurrency (tiền điện tử), là một loại tiền tệ số được bảo mật bằng mã hóa. Crypto không chỉ là phương tiện thanh toán, mà còn là một hệ thống giao dịch mới, phi tập trung và không cần đến các bên trung gian như ngân hàng.

Thuật Ngữ Crypto – Blockchain

Blockchain là một chuỗi các khối (blocks), mỗi khối chứa thông tin giao dịch. Đây là công nghệ cốt lõi đứng sau các đồng tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum. Blockchain có tính phi tập trung, minh bạch và không thể thay đổi, giúp bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.

Thuật Ngữ Crypto – Bitcoin (BTC)

Bitcoin là đồng tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất hiện nay. Được tạo ra bởi một người hoặc nhóm người dưới bút danh Satoshi Nakamoto vào năm 2009, Bitcoin đã mở ra một cuộc cách mạng trong cách thức thanh toán và lưu trữ giá trị.

Thuật Ngữ Crypto – Altcoin

Ngoài Bitcoin, tất cả các loại tiền điện tử khác đều được gọi là Altcoin. Một số altcoin nổi bật bao gồm Ethereum, Ripple (XRP), Litecoin, và nhiều đồng tiền khác. Altcoin thường có những đặc điểm hoặc mục tiêu khác biệt so với Bitcoin.

Thuật Ngữ Crypto – Ví điện tử (Wallet)

Ví điện tử là nơi lưu trữ tiền điện tử của bạn. Có hai loại ví chính: ví nóng (ví online) và ví lạnh (ví ngoại tuyến). Ví nóng thường tiện lợi nhưng dễ bị tấn công hơn, trong khi ví lạnh an toàn hơn vì không kết nối với internet.

Thuật Ngữ Crypto – Sàn giao dịch (Exchange)

Sàn giao dịch là nơi bạn có thể mua bán các loại tiền điện tử. Các sàn giao dịch phổ biến hiện nay bao gồm Binance, Coinbase, và Kraken. Khi tham gia sàn giao dịch, hãy chú ý đến tính bảo mật và phí giao dịch.

Thuật Ngữ Crypto – Mining (Đào tiền)

Mining là quá trình xác nhận giao dịch trên mạng lưới tiền điện tử và thêm chúng vào blockchain. Những người tham gia đào tiền sẽ sử dụng sức mạnh tính toán để giải các bài toán phức tạp, đổi lại họ sẽ nhận được phần thưởng là các đồng tiền điện tử.

Thuật Ngữ Crypto – Proof of Work (PoW)

Proof of Work là một thuật toán đồng thuận sử dụng trong quá trình đào tiền. Trong mô hình này, các thợ đào phải thực hiện các công việc tính toán phức tạp để xác thực giao dịch và thêm chúng vào blockchain.

Proof of Stake (PoS)

Khác với Proof of Work, Proof of Stake không yêu cầu sức mạnh tính toán để xác nhận giao dịch. Thay vào đó, các nhà đầu tư giữ tiền trong ví của họ và “đặt cọc” (stake) để tham gia vào quá trình xác thực giao dịch. Proof of Stake được cho là tiết kiệm năng lượng hơn so với Proof of Work.

Thuật Ngữ Crypto – Token là gì

Token là đơn vị giá trị mà các dự án crypto phát hành, thường dựa trên một nền tảng blockchain nhất định như Ethereum. Token có thể được sử dụng để đại diện cho tài sản, quyền lợi hoặc thậm chí là các sản phẩm kỹ thuật số trong các hệ sinh thái.

ICO (Initial Coin Offering)

ICO là quá trình mà các dự án crypto phát hành token của họ lần đầu tiên để huy động vốn từ cộng đồng. Đây là một phương thức gây quỹ phổ biến cho các dự án tiền điện tử, nhưng cũng tồn tại nhiều rủi ro.

Thuật Ngữ Crypto – DeFi (Decentralized Finance)

DeFi là một xu hướng mới trong crypto nhằm tạo ra các dịch vụ tài chính phi tập trung, không cần đến các tổ chức tài chính truyền thống. Các sản phẩm của DeFi bao gồm vay mượn, giao dịch, và bảo hiểm, tất cả đều được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh.

Thuật Ngữ Crypto – Hợp đồng thông minh (Smart Contract)

Hợp đồng thông minh là các đoạn mã lập trình tự động thực hiện các điều khoản đã được định sẵn mà không cần đến sự can thiệp của con người. Smart Contract được triển khai trên blockchain, giúp tạo ra các giao dịch minh bạch và an toàn.

Thuật Ngữ Crypto – Staking

Staking là quá trình khóa tiền điện tử của bạn trong một hệ thống blockchain để giúp xác thực giao dịch và duy trì hoạt động của mạng lưới. Đổi lại, bạn sẽ nhận được phần thưởng là token hoặc coin.

Thuật Ngữ Crypto – NFT (Non-Fungible Token)

NFT là loại token đặc biệt, không thể thay thế hoặc hoán đổi lẫn nhau. NFT thường đại diện cho các tác phẩm nghệ thuật, tài sản kỹ thuật số hoặc thậm chí là các vật phẩm trong trò chơi điện tử.

Whale (Cá voi)

“Cá voi” là thuật ngữ dùng để chỉ những người hoặc tổ chức nắm giữ lượng lớn tiền điện tử. Các “cá voi” có khả năng làm thay đổi giá của một đồng coin hoặc token bằng các giao dịch lớn.

Pump and Dump

Pump and Dump là chiến thuật gian lận trong thị trường crypto, khi một nhóm người làm giá của một đồng coin tăng mạnh (pump) rồi sau đó bán tháo (dump) để kiếm lời. Đây là hành vi bất hợp pháp trên các thị trường tài chính truyền thống, nhưng vẫn phổ biến trong thị trường crypto.

Thuật Ngữ Crypto – Gas Fee (Phí gas)

Gas Fee là khoản phí bạn phải trả khi thực hiện giao dịch trên mạng lưới blockchain. Phí này thường thay đổi tùy thuộc vào khối lượng giao dịch và mức độ tắc nghẽn của mạng lưới.

Thuật Ngữ Crypto – Airdrop

Airdrop là quá trình phát miễn phí token cho người dùng, thường là một phần trong các chiến dịch quảng cáo hoặc để khuyến khích cộng đồng tham gia vào dự án mới.

Thuật Ngữ Crypto – DApp (Decentralized Application)

DApp là các ứng dụng phi tập trung, hoạt động trên các nền tảng blockchain mà không cần đến máy chủ tập trung. Các DApp có thể là các trò chơi, ứng dụng tài chính, hoặc nền tảng giao dịch.

Thuật Ngữ Crypto – Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)

DEX là các sàn giao dịch phi tập trung, cho phép người dùng giao dịch trực tiếp với nhau mà không cần bên trung gian. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro bảo mật và giảm phí giao dịch.

Thuật Ngữ Crypto – FOMO (Fear of Missing Out)

FOMO là cảm giác lo sợ bỏ lỡ cơ hội, thường xảy ra khi giá của một đồng coin hoặc token tăng mạnh. FOMO có thể dẫn đến quyết định đầu tư vội vàng, gây thiệt hại nếu thị trường đảo chiều.

Thuật Ngữ Crypto – HODL

HODL là từ viết sai của “hold”, chỉ hành động giữ tiền điện tử trong dài hạn, bất kể biến động của thị trường. Đây là chiến lược phổ biến trong cộng đồng crypto.

Thuật Ngữ Crypto – Lending/Borrowing

Trong lĩnh vực DeFi, bạn có thể cho vay hoặc vay tiền điện tử mà không cần bên trung gian. Lợi nhuận từ lending thường cao hơn so với gửi tiền trong ngân hàng truyền thống.

Thuật Ngữ Crypto – Stablecoin

Stablecoin là loại tiền điện tử có giá trị ổn định, thường được neo theo giá trị của các đồng tiền truyền thống như USD hoặc vàng. Stablecoin giúp giảm thiểu rủi ro biến động giá trong thị trường crypto.

Kết luận

Với việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành trong crypto, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tham gia và giao dịch trên thị trường này. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi quyết định đầu tư.


FAQs

1. Crypto có an toàn không?
Crypto có tính bảo mật cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là các vụ hack và lừa đảo. Việc chọn sàn giao dịch uy tín và bảo vệ ví điện tử là rất quan trọng.

2. Làm thế nào để bắt đầu đầu tư vào crypto?
Bạn có thể bắt đầu bằng cách tạo tài khoản trên một sàn giao dịch uy tín, nạp tiền và chọn loại tiền điện tử mà bạn muốn đầu tư.

3. Có cần nhiều tiền để đầu tư vào crypto không?
Không nhất thiết. Bạn có thể bắt đầu với một số vốn nhỏ và tăng dần khi bạn cảm thấy tự tin hơn.

4. Crypto có phải là một dạng lừa đảo không?
Crypto không phải là lừa đảo, nhưng có nhiều dự án lừa đảo trong thị trường này. Luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đầu tư.

5. Có thể kiếm lợi nhuận từ staking không?
Có, staking là một cách để kiếm lợi nhuận thụ động từ việc giữ tiền điện tử trong ví và tham gia vào quá trình xác thực giao dịch.

Bài viết liên quan:

Để lại bình luận